Có 2 kết quả:
满脸 mǎn liǎn ㄇㄢˇ ㄌㄧㄢˇ • 滿臉 mǎn liǎn ㄇㄢˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
across one's whole face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
across one's whole face
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0